Hotline :
 
0978.130.770

Menu

  • Trang chủ
  • Giới thiệu
  • Sản phẩm
  • Tin tức
  • Liên hệ
  • Chính sách chung
    • Chính sách giao hàng
    • Chính sách thanh toán
    • Chính sách bảo hành
    • Chính sách bảo mật thông tin khách hàng
  • Trang chủ
  • Giới thiệu
  • Sản phẩm
  • Tin tức
  • Liên hệ
  • Chính sách chung
0

Cart

Menu

Skip to content
  • Trang chủ
  • Giới thiệu
  • Sản phẩm
  • Tin tức
  • Liên hệ
  • Chính sách chung
    • Chính sách giao hàng
    • Chính sách thanh toán
    • Chính sách bảo hành
    • Chính sách bảo mật thông tin khách hàng
  • Trang chủ
  • Giới thiệu
  • Sản phẩm
  • Tin tức
  • Liên hệ
  • Chính sách chung
    • Chính sách giao hàng
    • Chính sách thanh toán
    • Chính sách bảo hành
    • Chính sách bảo mật thông tin khách hàng

Panasonic AG-MX70 Digital Audio-Video Mixer

Panasonic

Trang chủ / Shop / THIẾT BỊ TRUYỀN HÌNH / Video Mixer / Panasonic

Showing all 1 result

Grid view List view
  • 0 out of 5

    Panasonic AG-MX70 Digital Audio-Video Mixer

    Tình trạng: Liên hệ 

    Panasonic AG-MX70 Specs

    Video Input Analog Component :
    BNC x 4 (SOURCE 1/2/3/4), Y: 1.0 Vp-p 75 Ω ,
    Pb/Pr: 0.525/0.757 Vp-p switchable 75Ω,
    Analog Composite:
    BNC x 8 (SOURCE 1 — 8), 1.0 Vp-p 75Ω
    S-Video:
    Mini-DIN4 x 4 (SOURCE 1/2/3/4), Y: 1.0 Vp-p, 75Ω,
    C: 0.286 Vp-p 75Ω
    External Fill:
    BNC x 1 (Y/Pb/Pr), Analog Component, Y: 1.0 Vp-p 75Ω
    Pb/Pr: 0.525/0.757 Vp-p switchable 75Ω
    *Y signal will be clipped at lower than pedestal level.
    External Key :
    BNC x 1, 1.0Vp-p, 75Ω, Analog Composite or Y+Sync
    Genlock:
    BNC x 1 (with passive-loop-through), 1.0 Vp-p 75Ω On/Off
    SDI (Option) :
    BNC x 4 (IN 1/2/3/4), SMPTE 259M-C/EBU Tech.3267-E
    Video Output Analog Component :
    BNC x 2, Y: 1.0 Vp-p 75 Ω
    Pb/Pr: 0.525/0.757 Vp-p switchable 75Ω
    Analog Composite:
    BNC x 2, 1.0Vp-p 75Ω
    S-Video:
    Mini-DIN4 x 2, Y: 1.0 Vp-p, 75Ω,
    C: 0.286 Vp-p 75Ω
    AUX:
    BNC x1, 1.0 Vp-p 75Ω
    Advanced Reference:
    BNC x 1, 75Ω,
    Sync: 0.286
    Burst: 0.286
    SDI (Option):
    BNC x 1, SMPTE 259M-C/EBU Tech.3267-E
    Video Video Format:
    625/525 switchable
    Sampling Frequency:
    Y: 13.5 MHz
    Pb/Pr: 6.75MHz
    Key: 13.5MHz(4:2:2:4)
    Quantization:
    A/D: 9 bit (source 1—8)
    Ext. key: 8 bit
    Internal Process: 8 bit with dynamic rounding
    D/A: 10 bit
    Gain:
    Unity (100% ±2% )
    Band width:
    Y: 0.5MHz to 5.0 MHz (±1.0 dB),
    Pb/Pr: 0.25MHz to 2.5 MHz (±1.0 dB)
    S/N ratio:
    56 dB(component), 50 dB(composite or YC)
    K factor:
    Less than 1%
    DG/DP:
    Less than 3%/3°
    PLL Frequency Range:
    Sync: fh±300 Hz, SC: fsc±40 Hz
    fh=15.734kHz
    fsc=3.58MHz
    System Delay:
    Max. 1-frame
    Audio Input Analog (L/R):
    XLR x 8, +4/0/–3 dBu switchable, 10kΩ
    Analog (L/R):
    RCA x 4 (AUX 1/2), –8.0 dBV, 10KΩ, unbalanced
    MIC:
    M6 x 1, –60 dBu, 2kΩ, unbalanced
    SDI (Option):
    BNC x 4, Embedded Audio (CH1/2, 3/4, 5/6, 7/8 switchable)
    Audio Output Analog (L/R):
    XLR x 2 (PROGRAM 1), +4/0/-3 dBu switchable, 47Ω
    Analog (L/R):
    RCA x 2 (PROGRAM 2), –8.0 dBV, 47Ω
    Headphone:
    M6 x 1, 8Ω, unbalanced, –20 dBu to –60 dBu
    SDI (Option):
    BNC x 1, Embedded Audio (CH1/2)
    Audio Sampling Frequency:
    48 kHz
    Quantization:
    Analog Input: 20bit
    Digital Input (option): 24bit
    Frequency Response:
    20 Hz to 20 kHz (±1.0 dB)
    Dynamic Range:
    More than 85dB (analog In/out)
    THD:
    Less than 0.05% (1 kHz, aliment level)
    Cross Talk:
    Less than –70 dB (1 kHz, between any two channels)
    Headroom:
    20 dB/18 dB switchable
    Digital Audio:
    SDI Embedded Audio (option)
    2CH ( Ch-1&2/3&4/5&6/7&8 selectable)
    Connectors Editor:
    D-sub 9-pin, RS-422A/232C switchable
    RS-422A Protocol; GVG/Sony switchable
    Connectable Editor:
    Panasonic: AG-A850,
    SONY: BVE-2000, BVE-910, BVE-700, PVE-500
    Tally Out:
    D-sub 9-pin, Open-Collector x 8ch
    Collector Current: Less than 50mA,
    Maximum Voltage: 35VDC
    GPI:
    BNC x 1, Voltage (TTL-level) or
    Make-contact (pull-up resister = 10kΩ), Low-Active
    USB:
    Type-B connector x 1, USB Ver.1.1 (cable length: max. 3m)
    Power Power Source:
    120VAC, 50/60Hz
    Power Consumption:
    50W (Standard), 70W (Full Option)
    Dimensions 16-3/4 x 7-13/16 x 15-3/4″ (425 x 198 x 400mm)
    Weight Standard: 16.5 lbs (7.5kg)
    With Options: 17.6 lbs (8.0kg)

     

     

    Đọc tiếp
    Add to wishlist
    Compare

Danh mục sản phẩm

  • Silver Stone
    • Case
    • PSU
    • Cooling & Fan
  • PC - WORKSTATION - SERVER - LAPTOP
    • Server
      • HP
      • SUPERMICRO
      • Dell
    • Máy tính đồng bộ
      • Dell
      • HP
    • Máy trạm Workstation
      • Dell
      • HP
    • NAS
      • Synology
    • Laptop
      • Acer
      • Asus
      • Fujitsu
      • Gaming Laptop
      • Lenovo
      • Dell
      • HP
    • Máy tính All-in-One
      • Dell
      • HP
    • Máy tính văn phòng
      • Case văn phòng
      • Asus
      • Dell
      • HP
    • Máy in
      • HP
    • PC Gaming
  • LINH KIỆN MÁY TÍNH
    • Cáp Đứng
    • Galax Gaming Gear, Case Galax
      • Bàn phím Galax
      • Tai nghe Galax
      • Chuột Gaming Galax
      • Case Galax
    • CPU - Bộ vi xử lý
      • AMD
      • Intel
    • MAINBOARD - Bo mạch chủ
      • GALAX
      • Asus
      • EVGA
      • GIGABYTE
      • SUPERMICRO
      • ASROCK
      • MSI
    • VGA - Card màn hình
      • Inno3D
      • Palit
      • PNY
      • ASUS
      • GALAX
      • GIGABYTE
      • MSI
      • NVIDIA QUADRO
    • RAM - Bộ nhớ trong
      • Adata
      • Corsair
      • Kingston
      • Gygabyte
      • OCPC
      • PNY
      • Lexar
      • Crucial
      • Gskill
    • Thẻ nhớ
      • Lexar
    • Chuột máy tính
    • PSU - Bộ nguồn máy
      • Silver Stone
      • Aerocool
      • Cooler Master
      • Corsair
      • MSI
      • Seasonic
      • Super Flower
      • Xigmatek
    • CASE - Vỏ máy
      • Silver Stone
      • MSI
      • Asus
      • Cooler Master
      • Corsair
      • XIGMATEK
    • Ổ CỨNG HDD
      • HDD Comsumer
      • HDD Enterprise
    • Ổ CỨNG SSD
      • Plextor
      • Intel
      • Western
      • Kingspec
      • Pioneer
      • Gigabyte
      • Crucial
      • Samsung
      • PNY
      • Lexar
      • SSD Comsumer
      • SSD Enterprise
        • HHHL/AIC
        • M2
        • SAS
        • SATA
        • U2
    • HEATSINK - Bộ tản nhiệt
  • THIẾT BỊ MẠNG
    • Synology
    • Meraki
    • Cambium
      • AP
      • AP Xirrus
      • Switch
    • Cisco
      • AP
      • Router
      • Switch
    • Ruijie
      • AP
      • Router
      • Switch
    • Phụ kiện mạng
    • Aruba
      • AP
      • Switch
    • Draytek
      • AP
      • Router
      • Switch
    • Engenius
      • AP
      • Switch
    • ExtremeNetworks
      • AP
      • Router
      • Switch
    • Mikrotik
      • AP
      • Router
      • Switch
    • Unifi
      • AP
      • Router
      • Switch
  • MÀN HÌNH MÁY TÍNH
    • Acer
    • AOC
    • Asus
    • BenQ
    • Lenovo
    • SamSung
    • Màn hình Dell
    • Màn hình HP
  • THIẾT BỊ TRUYỀN HÌNH
    • Camera
      • Blackmagic Design
      • Panasonic
      • Sony
    • Audio Mixer
      • Allen & Heath
      • Behringer
      • Yamaha
    • Video Mixer
      • Blackmagic Design
      • Datavideo
      • Newtek
      • Panasonic
      • Ross Video
      • Sony
    • Batteries
      • Panasonic
      • Sony
      • Swit
      • Watson
    • Lenses
      • Canon
      • Fujinon
    • Lighting
      • CAME-TV
      • Dracast
      • Litepanels
      • Swit
    • Monitor
      • Blackmagic Design
      • CAME-TV
      • Panasonic
      • Sony
      • Swit
    • Signal Processing & Distribution
      • AJA
      • Blackmagic Design
      • Ross Video
      • Swit
    • Studio Accessories
    • Tripod
      • Libec
      • Manfrotto
      • Sacthler
      • Vinten
  • BỘ LƯU ĐIỆN
    • Bộ lưu điện Eaton
  • Sửa chữa thiết bị
  • CAMERA - WEBCAM
    • EZVIZ
    • Logitech
    • Hikvision

CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ THƯƠNG MẠI SICOMP
Email: hung.le@sicomp.com.vn
ĐKKD số: 0108696128 do Sở KHĐT TP. Hà Nội cấp ngày  22/04/2019
Đại diện: Ông Lê Mạnh Hùng
Địa chỉ: Số nhà 16, ngõ 506 Kim Giang, Hà Nội
Liên hệ mua hàng              0978.130.770
Liên hệ CSKH                     035.996.4664
Liên hệ kỹ thuật                 0914.1305.90

DMCA.com Protection Status

Follow Us

Copyright © 2022 All Rights Reserved.